Chia sẻ:

  • Tình Trạng: Còn hàng
  • Nhóm Sản Phẩm: Inox

Sản phẩm ống thép inox của Sơn Hà đã xuất khẩu đi hơn 20 nước trên thế giới trong đó có cả những thị trường nghiêm ngặt và khắt khe về chất lượng như Mỹ, Brazin; Achentina; Meshico, Inđonexia, Ecuađor, Singapore…

Giá liên hệ

Các sản phẩm ống thép không gỉ của Sơn Hà được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại nhất hiện nay như máy thử đường hàn, máy thử áp lực, máy đo độ tròn, vuông, dàn máy online, đặc biệt là công nghệ Hàn đa kim. Dây chuyền này đã được áp dụng trong nhiều nhà máy sản xuất thép không rỉ lớn trên thế giới như Mỹ, Đức – kết hợp với một quy trình sản xuất trải qua 14 bước rất nghiêm ngặt để có thành phẩm. Vì thế tất cả các sản phẩm ống thép không gỉ của Sơn Hà đều đạt chất lượng theo tiêu chuẩn Mỹ, Nhật Bản như: ASTM A312, ASTM A778 và chứng nhận ISO 9001 - 2008 do DAS cấp; PED do TUV cấp – Đây là một trong những chứng nhận quan trọng để sản phẩm Sơn Hà xuất khẩu sang các nước trên thế giới

Đặc tính sản phẩm
1. Sản phẩm phong phú về chất liệu inox sử dụng 201, 304, 304L, 316, 316L ...
2. Chủng loại đa dạng theo tiêu chuẩn quốc tế A554 và tiêu chuẩn Việt Nam
3. Độ bóng sáng và sâu lên đến 600 Grit
4. Dễ uốn, dễ gia công. Không bị bong, vỡ mối hàn hoặc nứt vỡ thân ống trong quá trình gia công
5. Hệ thống quản lý chất lượng đạt tiêu chuẩn ISO 9001: 2000 do DAS chứng nhận

ASTM A554, ROUND TUBE
 

Thickness

mm0.330.40.50.70.811.11.51.652345
in             

Outside Diameter

              
inmm xxxxxx       
3/8"9.5 xxxxxx       
1/2"12.7 xxxxxxxx     
5/8"15.9 xxxxxxxx     
3/4"19.05 xxxxxxxx     
7/8"22.2 xxxxxxxx     
1"25.4  xxxxxxx     
1-1/14"27.2   xxxxxx     
1-1/4"31.8   xxxxxxxx   
1-1/2"38.1   xxxxxxxx   
 42.7    xxxxx     
2"50.8    xxxxxxx   
 60.5     xxxxxx   
2-1/2"63.5     xxxx     
3"76.2     xxxx     

ASTM A554, SQUARE TUBE

Thickness

mm0.50.70.811.11.51.8
in0.01970.02760.03150.03940.04330.0590.07

Outside Diameter

        

in

mm

        
 10 x 10 xxx    
 12.7 x 12.7 xxxxx  
1/2"  x 1/2"15 x 15 xxxxxx 
 19 x 19 xxxxxx 
3/4" x 3/4"20 x 20 xxxxxx 
 25 x 25 xxxxxxx
 30 x 30 xxxxxxx
 40 x 40  xxxxxx
 50 x 50  xxx   

ASTM A554, RECTANGULAR TUBE

Thickness

mm0.50.941.21.52
in0.01970.0350.0390.0470.0590.0787

Outside Diameter

       

in

mm

       
 10 x 20 xxx   
 13 x 26 xxxxx 
 20 x 40 xxxxx 
 25 x 50  xxxx 
 30 x 60  xxxx 
 40 x 80  xxxx 

TOLERANCE ASTM A554 SQUARE AND RECTANGULAR TUBE

Item

 Wall ThicknessStraightnessLength

Specification

Side Length+/- 10%12.6mm/6m+50mm
-0mm

ASTM

Length of Longest
Side x 0.006

TOLERANCE ASTM A554, TUBE

Item

 Wall ThicknessStraightnessLength

Specification

Outside Diameter+/- 10%5.07mm/6m+50mm
-0mm

ASTM

< 12.7 mm + /- 0.10 mm

12.7 - 25.4 mm + / - 0.13 mm

25.4 - 31.8 mm + / - 0.20 mm
31.8 - 50.8 mm + / - 0.25 mm
50.8 - 63.5 mm + / - 0.30 mm
63.5 - 88.9 mm + / - 0.36 mm
88.9 - 127.0 mm + / - 0.51 mm
Sản phẩm liên quan