Khả năng lưu trữ / Memory storage | Vân tay: 50 vân tay Thẻ từ: 50 thẻ Mật khẩu: 100 mật khẩu tĩnh, không giới hạn mật khẩu động Fingerprint: 50 fingerprints Key card: 50 user cards Password: 100 permanent password, unlimited dynamic password |
Kích thước mặt ngoài / Front dimensions | 146 x 64 (RxC)/(WxH) (bao gồm tay nắm/include handle) |
Kích thước mặt trong / Back dimensions | 146 x 64 (RxC)/(WxH) (bao gồm tay nắm/include handle) |
Vật liệu / Material | Hợp kim kẽm, Nhựa ABS / Zinc alloy, ABS polymer |
Nguồn điện / Power source | 6V (4 viên pin alkaline, loại 1,5V, cỡ AAA) 6V (alkaline battery 1.5V X 4ea, AAA size) |
Nguồn khẩn cấp / Emergency power | Pin 5V qua cổng Micro USB 5V Power bank via Micro USB port |
Nhiệt độ vận hành / Operation temperature | từ -200C đến + 700C / from -200C to + 700C |
Độ dày cửa / Door thickness | 38 - 70mm |
Đố cửa / Door stile | 100 mm (Tùy biến / Variable) |
Khác / Others | Loại cửa: cửa gỗ, cửa thép Khoảng cách cửa - khung cửa: tối thiểu 3 mm Door type: wooden door, steel door - Door gap: min 3 mm |