Khả năng lưu trữ / Memory storage | Khuôn mặt / Vân tay / Thẻ từ / Mật khẩu: 300 Face ID / Fingerprint / Key Card / Password: 300 |
Kích thước mặt ngoài / Front dimensions | 75 x 405 x 30 (RxCxS)/(WxHxD) (không bao gồm tay nắm/exclude handle) |
Kích thước mặt trong / Back dimensions | 76 x 430 x 30 (RxCxS)/(WxHxD) (không bao gồm tay nắm/exclude handle) |
Vật liệu / Material | Hợp kim kẽm, Nhựa ABS / Zinc alloy, ABS polymer |
Màn chuông hình / Videophone screen | HD 4.0 inch |
Kết nối mạng / Network connection | Wifi 2.4GHz |
Nguồn điện / Power source | 7.4 - 8.4V (pin sạc lithium-ion 4200 mAh) (rechargeable lithium-ion battery 4200 mAh) |
Nguồn khẩn cấp / Emergency power | Pin 5V qua cổng Micro USB 5V Power bank via Micro USB port |
Nhiệt độ vận hành / Operation temperature | từ -200C đến + 700C / from -200C to + 700C |
Độ dày cửa / Door thickness | 40 - 120mm |
Đố cửa / Door stile | 120 mm |
Khác / Others | Loại cửa: cửa gỗ, cửa thép Khoảng cách cửa - khung cửa: tối thiểu 3 mm Door type: wooden door, steel door - Door gap: min 3 mm |